전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
are you off?
anh đi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you off work today
trong khi chờ kết quả
마지막 업데이트: 2022-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how long are you usually off work?
bạn thường nghỉ làm trong bao lâu?
마지막 업데이트: 2018-03-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you off now, dad?
- bây giờ bố lên đường luôn ạ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- who are you? push off !
cô là ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you are off work today
hôm nay bạn nghỉ làm nhé
마지막 업데이트: 2020-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you dropping this off?
anh đến giao hàng à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
did you get off work, man?
cậu còn làm việc không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- are you off your rocker?
- anh. - anh có điên không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just off work?
vừa nghỉ làm à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you off, jack?
Đi hả jack?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you running off again?
em có chạy trốn nữa không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you getting off, antoine?
có xuống không antoine?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you kidding? get off me!
anh là một thằng người đầy adrenaline nhưng không có linh hồn gì cả !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- oi, where are you off to?
- này mày đi đâu đấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i drop you off.
tôi sẽ thả ông ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you take time off work tomorrow?
bạn chỉ ở nhà thôi à
마지막 업데이트: 2020-08-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm off work.
tôi nghỉ làm rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- how did you get off work tonight?
- anh trốn việc tối nay bằng cách nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-where are you off to, captain?
Ông đi đâu vậy, thuyền trưởng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: