전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
are you sleepy?
anh buồn ngủ à ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you sleepy ?
con buồn ngủ hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you sleepy!
ngái ngủ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you sleepy? here we are.
con buồn ngủ chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you?
- cô có nhận không hay để tôi đánh cho cô một trận?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you...?
có phải...?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
are you
con thức dậy lúc mấy giờ
마지막 업데이트: 2023-06-22
사용 빈도: 1
품질:
are you...
- cậu có...?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you-
cô là...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- are you...
- con...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey. you sleepy, monkey?
buồn ngủ chưa, khỉ con?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sulfur makes you sleepy.
lưu huỳnh... làm cậu buồn ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm not really sleepy, are you?
- tôi không thấy buồn ngủ, anh có không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: