전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sure, as much as anyone.
chắc rồi, nhiều như mọi người
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as far as possible
càng xa càng tốt
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as far as i know,
theo như tôi biết
마지막 업데이트: 2016-06-15
사용 빈도: 1
품질:
/as far as we can
as far as we can
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- as far as you know.
- theo như ông biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as far as i can tell.
tôi có thể nói như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...no as far as i know.
...không như tôi biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- as far as i recall.
- ...theo như tôi nhớ được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no, as far as i know.
-không tôi không biết
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lead them as far as possible
dẫn chúng đi càng xa càng tốt
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i flew as far as narok.
anh đã bay tới tận narok.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
have you read as far as here?
bạn đã chuyển sang nhà mới chưa?
마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:
- as far as the eye can see.
- sắp rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- as far as we're concerned
thế thì không có gì để chúng tôi phải lo cả!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- just as far as garner, okay?
- chỉ đến garner thôi đấy, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as far as i could tell,yeah.
họ trông có ổn không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- as far as poisoning the well goes,
- về chuyện bỏ mê dược vào nước,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- well, this is as far as i go.
- ô, tôi đến đây. -tôi cũng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and as far as linderman is concerned?
tới chừng nào linderman còn quan tâm?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as far as politics, are you kidding?
chính trị ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: