검색어: ascending (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

ascending

베트남어

tăng dần

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

ascending node

베트남어

Điểm nút lên của quỹ đạo

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

[sort ascending]

베트남어

[sắp xếp tăng dần]

마지막 업데이트: 2022-04-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

[sort up ascending]

베트남어

[sắp xếp giẢm dần]

마지막 업데이트: 2022-01-02
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

it's ascending fast.

베트남어

nó đang tăng nhanh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

now, it's ascending.

베트남어

giờ thì nó đang nặng lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

(three ascending tones)

베트남어

(three ascending tones)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

ascending sort by si book no.

베트남어

liệt kê theo thứ tự số sổ

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

i want ascending bowel cancer.

베트남어

tôi muốn cái ung thư ruột.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

that's the tick venom ascending.

베트남어

nọc độc bọ chét đang tăng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this is paralysis is ascending, remember?

베트남어

Đây là bệnh liệt đang gia tăng cơ mà?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

(# will be replaced by ascending numbers)

베트남어

(# bị thay thế bằng số tăng dần)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he's ascending in the vertical transporter.

베트남어

hắn đang đi lên bằng 1 cái máy vận chuyển thẳng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

zod stabbed me with blue kryptonite. it kept us from ascending.

베트남어

zod đã đâm mình bằng thanh kiếm krypton xanh đá kryton xanh đã ngăn cản việc mình dời đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm ascending the throne on heaven's mandate.

베트남어

ta thuận theo ý trời, kế thừa nghiệp lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

let yan fei-er ascending the throne is simply a joke!

베트남어

Đưa phi yến cho 1 phụ nữ đăng cơ thật là trò đùa của quốc gia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

botulism paralysis is descending, not ascending. could be a virus.

베트남어

liệt do ngộ độc thịt phải giảm đi chứ không tăng lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and when he had thus spoken, he went before, ascending up to jerusalem.

베트남어

sau khi Ðức chúa jêsus phán điều đó, thì đi trước mặt dân chúng lên thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

grand ceremony for ascending to the throne should not be extravagant all should be simple

베트남어

buổi lễ làm đơn giản thô không cần phô trương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we may explain that, the auxiliary free surface may create inflected wave ascending breaking effect.

베트남어

Điều này có thể giải thích rằng, mặt thoáng phụ làm xuất hiện sóng phản xạ làm tăng tác dụng đập vỡ.

마지막 업데이트: 2019-07-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,030,833,921 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인