검색어: aspiration (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

aspiration

베트남어

Ước nguyện, khát vọng; sự hít vào

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

aspiration psychrometer

베트남어

Ẩm kế hút gió

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

영어

pleurisy aspiration.

베트남어

tràn dịch màng phổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

innocence and aspiration.

베트남어

ngây thơ và khát vọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i did a needle aspiration to confirm which...

베트남어

- tôi đã làm sinh thiết hút kim để xác nhận...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my only aspiration was to free myself of your father's grasp.

베트남어

nguyện vọng duy nhất của ta là giải thoát bản thân khỏi sự nắm bắt của cha cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if they know you don't have the aspiration of winning the throne generals and soldiers may lose their morale

베트남어

nếu họ biết huynh không muốn tranh hùng thiên hạ, lòng quân nhất định sẽ rối loạn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to build a l'amant brand, it's not overnight that we will. this is an incubation, a process, an explosion, an aspiration. overcoming many difficulties and challenges, over nearly 30 years of construction and development, vinh hiep enterprise has completely changed its appearance, becoming one of the leading agricultural exporters of gia lai province

베트남어

Để xây dựng một thương hiệu l’amant, không phải là một sớm một ngày chúng tôi sẽ làm được. Đây là một sự ấp ủ, một quá trình, một sự bùng nổ, một sự khát vọng. vượt qua không ít khó khăn, thử thách, qua gần 30 năm xây dựng và phát triển, doanh nghiệp vĩnh hiệp đã hoàn toàn thay đổi diện mạo, trở thành một trong những doanh nghiệp xuất khẩu nông sản hàng đầu của tỉnh gia lai

마지막 업데이트: 2023-12-18
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,696,985 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인