검색어: at the highest stage (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

at the highest stage

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

the highest graduate

베트남어

thật là chúc mừng cô

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the highest level?

베트남어

mức cao nhất?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the highest bidder wins.

베트남어

người bỏ giá cao nhất thắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- with the highest bidder.

베트남어

- với người có quyền lực lớn nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

only occurs at the highest levels of mold.

베트남어

chỉ xảy ra khi lượng mốc cao nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

procure the highest quality.

베트남어

mua loại tốt nhất nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's 162 meters at the highest point.

베트남어

162m tính từ điểm cao nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and to reach the highest peak

베트남어

♪ và với tới chóp núi cao nhất ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

alone at the mountain, the highest is yet to come

베트남어

một mình tại sườn núi, chỗ cao không tính cao

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a bastard of the highest order.

베트남어

một tên khốn có đẳng cấp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

then poetry is the highest level?

베트남어

vậy thi ca là cấp độ cao nhất?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- that makes you the highest bidder.

베트남어

- vậy thì anh là người có quyền lực lớn nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

? won't accept the highest bidder.

베트남어

không thuộc về phe nào ngoại trừ kẻ trả giá cao nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

who offers the highest price can get it.

베트남어

ai trả giá cao nhất sẽ có nó.

마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:

영어

but for that, you receive the highest honor.

베트남어

cậu không biết chút gì về chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- a wizard of the highest moral rectitude.

베트남어

- một pháp sư có đạo đức, ngay thẳng chính trực nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

male news anchor 1 : we are now at the highest point there, 724.

베트남어

chúng ta đang ở mức kỷ lục:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we wish you the success and the highest business efficiency

베트남어

kính chúc quý khách hàng thành công và đạt hiệu quả kinh doanh cao nhất

마지막 업데이트: 2021-04-13
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

영어

four 2's came out, now the ace is the highest.

베트남어

4 con heo ra rồi, giờ con át làm chủ rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the gap between the highest and lowest percentages is 73%

베트남어

khoảng cách giữa phần trăm cao nhất và thấp nhất là 73%

마지막 업데이트: 2024-02-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,045,089,202 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인