검색어: auditing (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

auditing

베트남어

kiểm toán

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

auditing?

베트남어

"dự thính" ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

vietnam auditing company

베트남어

công ty kiểm toán việt nam

마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

apec consulting and auditing co.

베트남어

apec consulting and auditing co.

마지막 업데이트: 2019-07-03
사용 빈도: 2
품질:

영어

- that's okay, i'm just auditing.

베트남어

- thôi, tôi chỉ dự thính thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's sort of been auditing the class.

베트남어

anh ấy dự thính lớp này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

apec consulting and auditing joint stock company

베트남어

cÔng ty tnhh kiÈm vÀ tƯ vẤn apec

마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:

영어

- before me it was miss rossi in auditing.

베트남어

- trước tôi là cô rossi ở phòng kiểm toán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

ms. pascal, i'm right here auditing you.

베트남어

cô pascal, tôi đang tiến hành kiểm toán cô đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i just started auditing a woman who told me to get bent.

베트남어

tôi vừa mới kiểm toán một cô gái chỉ muốn tôi chết cho mất xác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we have implemented audit procedures based on vietnamese auditing standards.

베트남어

chúng tôi đã tiến hành kiểm toán theo các chuẩn mực kiểm toán việt nam.

마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:

영어

our responsibility is to give our opinions on the financial statement based on the result of auditing.

베트남어

trách nhiệm của chúng tôi là đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính dựa trên kết quả của cuộc kiểm toán.

마지막 업데이트: 2019-07-03
사용 빈도: 2
품질:

영어

our responsibility is to give our opinions on the private financial statement based on the result of auditing.

베트남어

trách nhiệm của chúng tôi là đưa ra ý kiến về báo cáo tài chinh riêng dựa trên kết quả của cuộc kiểm toán.

마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:

영어

if you can get us some suits and id, we could go in there as irs agents auditing the books...

베트남어

nếu anh có thể kiếm cho bọn tôi vài bộ đồng phục và thẻ chứng minh, chúng tôi có thể xâm nhập dưới tư cách nhân viên sở thuế kiểm tra những sổ sách kế toán... ý tôi là khi xét tới

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we have performed inspection by implementing processes that help collect auditing proofs of figures and notes on the financial statement.

베트남어

công việc kiểm toán bao gồm thực hiện các thủ tục nhằm thu thập các bằng chứng kiểm toán về các số liệu và thuyết minh trên báo cáo tài chính.

마지막 업데이트: 2019-07-03
사용 빈도: 2
품질:

영어

scic auditing vietnam co., ltd. sends a quote of accounting services and accounting process. please see the attractive file

베트남어

cÔng ty tnhh kiỂm toÁn scic viỆt nam gỞi Ông bÁo giÁ dỊch vỤ kẾ toÁn vÀ quy trÌnh kẾ toÁn. Ông vui lÒng xem file ĐÍnh kÈm

마지막 업데이트: 2020-03-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

standard internal control and auditing procedures call for the internal control and general accounting sections to perform surprise cash counts of all house floats at least once per month.

베트남어

kiểm soát nội bộ tiêu chuẩn và yêu cầu trình tự kiểm toán đối với công tác kiểm soát nội bộ và bộ phận kế toán tổng quát nhằm thực hiện công việc kiểm điểm tiền đột xuất đối với toàn bộ các khoản tiền mặt nội bộ ít nhất là một lần mỗi tháng.

마지막 업데이트: 2019-07-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

such standards require preparation of audit to comply with them and any regulation regarding professional ethics, setting up plan and implementing auditing to ensure that the financial statement released by the company will not have any serious mistakes.

베트남어

các chuẩn mực này yêu cầu chúng tôi tuân thủ chuẩn mực và các quy định về đạo đức nghề nghiệp, lập kế hoạch và thực hiện cuộc kiểm toán để đạt được sự đảm bảo họp lý về việc liệu báo cáo tài chính của công ty có còn sai sót trọng yếu hay không.

마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

02. other vietnamese auditing standards stipulate and provide additional guidance on responsibilities of auditing enterprises' officers and employees on quality control procedures for specific types of services. for example, vietnam auditing standard no. 220 stipulates and guides quality control procedures for audits of financial statements.

베트남어

02. các chuẩn mực kiểm toán việt nam khác quy định và hướng dẫn bổ sung về trách nhiệm của cán bộ, nhân viên doanh nghiệp kiểm toán về các thủ tục kiểm soát chất lượng đối với các loại dịch vụ cụ thể. ví dụ, chuẩn mực kiểm toán việt nam số 220 quy định và hướng dẫn về các thủ tục kiểm soát chất lượng đối với các cuộc kiểm toán báo cáo tài chính.

마지막 업데이트: 2024-05-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,467,063 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인