전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
aunty..
thím à
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aunty!
dì àh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aunty kay?
dì kay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aunty janice!
ra đi, ra gặp con đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aunty... you must go...
dì àh... dì đi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aunty nothing happened...
Đâu có chuyện gì đâu dì..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aunty this is gorgeous!
dì ơi, đẹp quá đi mất!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aunty don't do that...
Đừng làm thế mà dì..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i can call aunty claire.
con có thể gọi cho dì claire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- aunty janice! - hello!
này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
shashi aunty you were amazing!
dì shashi, dì tuyệt quá!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aunty.. you! what's your name?
thím tên gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
shashi aunty it's amazing!
dì shashi, ngon thật đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
shashi aunty is getting ready...
dì shashi đang chuẩn bị... tôi đến giúp được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no no done no stomach filled aunty
các cháu ăn bánh kếp không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no aunty... even your food is... fantabulous!
không đâu cô à... đồ của cô... ngon lắm mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aunty... we can buy them on the way back...
dì, đợi lúc về chúng ta mua cũng được
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aunty allison drank too much chocolate milk.
dì allison uống nhiều sữa socola quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- everyone's at aunty janice's.
- phải có nơi nào chú ở được. nhà dì janesses đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- maddy aunty took the principal's permission.
dì maddy đã xin phép thầy hiệu trưởng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: