전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you avoiding me?
anh tránh mặt tôi à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what are you avoiding?
- này huynh đi đâu vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
avoiding the irs, huh?
Để tránh cơ quan thuế thu nhập sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
avoiding left over paper
in qua cáp usb
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
you have been avoiding me.
em đang tránh né tôi phải ko
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- and avoiding the bloodshed.
và tránh đổ máu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you're avoiding something.
- anh đang tránh né gì đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they seem to be avoiding us.
d#432;#7901;ng nh#432; ch#250;ng tr#225;nh ch#250;ng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm avoiding the epidemic
tôi đang bán một số đồ linh tinh qua facebook
마지막 업데이트: 2021-06-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- just avoiding government agents.
- trốn đặc vụ chính phủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cole... stop avoiding the subject.
- cole... thôi tránh chủ đề này đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- what am i avoiding, exactly?
chính xách là tôi đang tránh né gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'm not avoiding anything!
- ta không tránh né gì cả!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i thought you were avoiding me.
- lâu nay tôi tưởng anh tránh mặt tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- are you avoiding sleeping with me?
phải em đang tránh việc ngủ với anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
avoiding stress isn't the secret.
tránh căng thẳng không phải là bí mật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
of avoiding questions about your disappearance?
Để tránh những câu hỏi về sự biến mất ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
powerful men have a way of avoiding consequences.
người quyền lực sẽ có cách để tránh hậu quả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
avoiding those kind of questions. just like you.
Để tránh những loại câu hỏi đó, cũng như anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
from then on he made a point of avoiding her.
thảo mộc tươi giữ cho cổ họng những người kim ngưu được khoẻ mạnh suốt năm.
마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인: