검색어: bài đăng trên blog kể từ (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

bài đăng trên blog kể từ

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- Đăng trên website bidv;

베트남어

- as posted on bidv website;

마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:

영어

blog

베트남어

blog

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

영어

Đăng nhập

베트남어

Đăng nhập

마지막 업데이트: 2021-05-03
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

my blog.

베트남어

blog của con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

nơi đăng ký kcb

베트남어

medical care center

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

- bạn đang trên.

베트남어

- thì chiều thích.

마지막 업데이트: 2023-07-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i love your blog.

베트남어

- tôi yêu blog của cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do you read her blog?

베트남어

anh có đọc blog của cô ấy không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's on your blog.

베트남어

trên blog của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

email này đã hủy đăng ký.

베트남어

email này đã được hủy đăng ký.

마지막 업데이트: 2020-04-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

how's your blog going?

베트남어

blog của anh thế nào rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do people actually read your blog?

베트남어

mọi người thực sự đọc blog của anh chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i just learned "blog."

베트남어

- bố vừa học cách viết "blog."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i've stopped checking her video blog.

베트남어

anh đã dừng kiểm tra vlog của nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

three billion three hundred milliontrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ thanh toántrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ thanh toán

베트남어

trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ thanh toán

마지막 업데이트: 2020-04-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"i wish this blog would devote itself to real science

베트남어

"tôi ước blog này cống hiến hết mình cho khoa học thực sự

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i mean, come on, your blog gets 24,000 unique eyeballs.

베트남어

Ý anh là, thôi nào, blog của em có 24,000 độc giả lập dị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

okay, i'm a twitter junkie. i blog everything.

베트남어

tôi là tên nghiện mạng xã hội, tôi viết blog mọi thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

kể từ đó, người đại diện của cầu thủ này đã phủ nhận bản thân có dính líu đến câu nói trên, tuy nhiên trong thời điểm này quyết định đàm phán hợp đồng vẫn chưa được đưa ra.

베트남어

the player's agent has since distanced himself from the quotes but it has been decided negotiations will still be left on the backburner for the time being.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

i mean, you know, him... about meta-human stuff for her blog.

베트남어

Ý tôi là, cô biết đấy, hắn ta... về meta-human đã ngốn hết blog của cô ấy đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,773,201,503 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인