검색어: bạn sống ở đâu (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

bạn sống ở đâu

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

hiện gio bạn sống ở đâu

베트남어

ban noi tieng viet duoc hong

마지막 업데이트: 2020-01-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn của bạn ở đâu

베트남어

bạn nào

마지막 업데이트: 2023-10-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bây giờ bạn đang ở đâu

베트남어

마지막 업데이트: 2020-06-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn đã ở đâu vào hôm qua

베트남어

họ chơi bong đá vào buổi chiều

마지막 업데이트: 2022-03-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn đang sống ở việt nam à?

베트남어

마지막 업데이트: 2024-04-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn đang ở đâu? có gần bắc ninh không?

베트남어

tôi chỉ là tò mò thôi

마지막 업데이트: 2021-02-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hiện tại bạn đang sống ở khu vực nào của hà nội

베트남어

마지막 업데이트: 2023-09-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi sinh ra và sống ở đây

베트남어

마지막 업데이트: 2020-12-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi gửi bạn 1 tấm ảnh và bạn đoán xem nó ở đâu

베트남어

tôi trong một buổi biểu diễn văn nghệ

마지막 업데이트: 2019-01-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp

베트남어

anh ấy sang định cư

마지막 업데이트: 2022-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi sống ở quận 3, tôi có công việc và tôi làn full time, hôm qua là ngày nghỉ của tôi

베트남어

tôi rất muốn gặp lại bạn và có thể đi dạo gần nước

마지막 업데이트: 2020-04-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

có hơn 2.600 loài động vật và hơn 1.000 loài thực vật sinh sống ở hồ baikal và khu vực ven hồ, trong đó có rất nhiều loại động thực vật độc đáo

베트남어

baikal cũng là hồ sâu nhất thế giới với độ sâu tối đa hiện nay là 1.637m

마지막 업데이트: 2021-02-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,308,310 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인