검색어: baboon (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

baboon

베트남어

papio

마지막 업데이트: 2014-02-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

baboon!

베트남어

cái con vượn này!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's a baboon!

베트남어

là con vượn lớn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- no, it's a baboon!

베트남어

- không, nó là một con vượn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

oh, pipe down, you big baboon.

베트남어

hạ vòi xuống đi, đồ con khỉ bự.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he is not really a baboon.

베트남어

hắn thật ra không phải là vượn đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a baboon that can play chess?

베트남어

một con vượn lại có thể chơi cờ tây à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- it is the baboon about whom...

베트남어

- chính con vượn này là về người mà...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

darnell, there's a baboon!

베트남어

darnell, có con khỉ đầu chó!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- that's what i said, a baboon.

베트남어

- Đó chính là thứ tôi nói đó, một con vượn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and two heaping tablespoons of baboon dung.

베트남어

và 2 thìa canh đầy phân khỉ đầu chó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you cut up his brain, you bloody baboon!

베트남어

cắt não của anh ấy. lũ khỉ khốn khiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the baboon-oceroses, the orangu-possum!

베트남어

mấy con khỉ đầu chó, rồi mấy con chuột túi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's an english expression, you fucking baboon.

베트남어

Đó là một thành ngữ tiếng anh, đồ khỉ đầu chó khốn kiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it means you are a baboon-- and i'm not.

베트남어

tôi nghĩ tôi đã biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the baboon spider. the nocturnal lord of west african underworld.

베트남어

con rết này tất nhanh nhẹn, nhưng nó còn nhanh gấp 10 lần khi chạy tìm nơi ẩn nấp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

yes! (over speakers) ♪ he's a real baboon

베트남어

yeah!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he spoke long and earnestly until the baboon began to pay attention.

베트남어

anh ta nói lâu và thật lòng đến khi con khỉ đầu chó chú ý...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a true baboon would have attacked its reflection, thinking it an enemy.

베트남어

một con vượn thật sự sẽ tấn công ảnh của nó, vì tưởng đó là kẻ thù của nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

east africans say the last two segments of this creature look like the finger of a baboon.

베트남어

khả năng thích ứng để thuận lợi như trên của con rết diễn ra trong 400 triệu năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,781,999,481 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인