전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
account number
số tài khoản
마지막 업데이트: 2019-02-18
사용 빈도: 3
품질:
thb account number
vnd digital account
마지막 업데이트: 2023-12-25
사용 빈도: 1
품질:
new account number.
số tài khoản mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bank account
tài khoản ngân hàng
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:
account number 50664.
trương mục số 50664.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the account number is--
- số trương mục là 0...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
your bank account number is 1278340102.
số tài khoản ngân hàng của mày là 1278340102.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
writing my account number
ghi lại số tài khoản của tôi này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
same account number as mine.
Đây là thẻ tín dụng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
account number was 029351--
số tài khoản là 029351
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bank account no. :
tài khoản :
마지막 업데이트: 2019-05-03
사용 빈도: 2
품질:
bank account/code:
số tài khoản/ mã ngân hàng :
마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 1
품질:
-what? their personal bank account number.
số tài khoản cá nhân của chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the account number you gave us.
số tài khoản mà anh cung cấp cho chúng tôi ..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bank account number :
số tk :
마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 2
품질:
- in my bank account?
- trong tài khoản ngân hàng của tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
check her bank account.
hãy kiểm tra tài khoản của cô ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the account number. the code? i do.
- cô có mật mã chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wonderful. do you have your account number?
bà có số tài khoản không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and his bank account drained.
tài khoản ngân hàng không còn xu nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: