전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
they became this.
mà được tiến hoá thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
#......became a fool.......#
cậu biết rồi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"soda" became "pop."
"soda" thành "pop."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
he became proud
anh ta trở nên kêu căng
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
he became ferocious.
một cơn điên khùng khiến em cuồng dại.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
what became of her?
cô ấy đã xảy ra chuyện gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-we became engaged.
- chúng tôi đã hứa hôn với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
became a good friend.
- ...thành một người bạn tốt
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i became freaking xena:
tôi trở thành "xena:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
his 'chi' became like fire.
tài phép của ngài biến hoá khôn lường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and his face became spotty
♪ và mặt nó có tàn nhang ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i became your accomplice ...
và tôi đã trở thành đồng phạm với ông...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you became his follower?
và thế là anh đi theo hắn à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"supper" became "dinner."
"bữa tối" thành "tiệc."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
the little boy became excited
cậu bé tỏ ra xúc động
마지막 업데이트: 2013-02-04
사용 빈도: 1
품질:
and i became myself again.
anh lại trở về với con người của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's how we became friends
Đó là cách chúng cháu thành bạn ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...when kansas became a territory?
...khi nào kansas trở thành lãnh thổ của tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"china became a living hell."
"trung hoa trở thành địa ngục."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cassandra became my wife, my queen.
cassandra trở thành vợ tôi, nữ hoàng của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: