전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
beef brisket
bo nam
마지막 업데이트: 2021-11-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
beef
bò
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
beef liver
마지막 업데이트: 2021-03-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
brisket and potatoes.
thịt và cà chua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you want beef?
muốn đòn à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- beef again?
- lại thịt bò nữa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- some beautiful sliced brisket.
- và có thịt ức rất ngon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
noodle soup with well-done brisket.
phở chín nạc
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hue beef vermicelli
mi bò huế
마지막 업데이트: 2023-02-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
with beef patties.
có thịt bò đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
beef squeezed taste
khoai tây chiên
마지막 업데이트: 2021-11-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
after corned beef.
sau vụ thịt bò muối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's more like beef.
nó giống như thịt bò.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he ate his beef happily.
hắn đã ăn phần thịt bò của mình một cách ngon lành.
마지막 업데이트: 2010-10-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
satay grilled beef tongue
tôm, mực, thịt bò, cá viên các loại
마지막 업데이트: 2023-07-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"where's the beef?"
"thịt bò ở đâu?"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
thai style mixed beef salad
gỏi bún tàu tôm thịt thái
마지막 업데이트: 2020-03-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i brought some boiled beef.
- cha đem cho ít thịt bò chín rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: