검색어: behavioral health (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

behavioral health

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

health

베트남어

ngành y

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

health care

베트남어

y tế

마지막 업데이트: 2015-06-09
사용 빈도: 16
품질:

추천인: Wikipedia

영어

behavioral note.

베트남어

một ghi chú về hành vi :

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

bad health?

베트남어

sức khỏe kém?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- your health?

베트남어

- nghỉ dưỡng ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

health certification

베트남어

phòng khám sức khỏe

마지막 업데이트: 2020-07-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

health inspector.

베트남어

tôi thanh tra y tế xin nghe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

physical health?

베트남어

thế lực ah ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

ladies' health.

베트남어

vì sức khỏe quý phu nhân!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

behavioral analysis unit.

베트남어

Đơn vị phân tích hành vi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and if it was a behavioral experiment...

베트남어

và nếu nó là một thử nghiệm về hành vi con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll send it to behavioral sciences.

베트남어

tôi sẽ gởi chúng tới washington,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you have a degree in behavioral psychology?

베트남어

- anh co 1bang28 cử nhân tâm lý tội phạm à

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

behavioral patterns, motives, potential targets.

베트남어

chúng ta phải tìm cái gì đây chứ? các kiểu hành vi ứng xử, động cơ, mục tiêu tiềm tàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but your behavioral studies are something else again.

베트남어

nhưng những nghiên cứu về hành vi của ông khác mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and people there are working on behavioral design.

베트남어

và họ đang nghiên cứu điều khiển hành vi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

oh, amanda was also in a cognitive behavioral group.

베트남어

amanda còn tham gia nhóm chữa bằng nhận thức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i mean, it's routine. it's like behavioral software.

베트남어

quay về với đội như đã được lập trình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,746,086,345 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인