전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
your best friend
bạn có thể dựa vào bờ vai tớ mà khóc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my best friend.
người bạn tốt nhất của tôi .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
best friend kyle!
bạn thân kyle!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to my best friend.
uống vì bạn tốt nhất của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- her new best friend.
- bạn thân mới của mẹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but "best friend"? no.
nhưng "bạn thân" thì không hề.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- best friend's name?
- bạn thân?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- yes! - my best friend.
vâng người bạn thân của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am her best friend
tôi và hà là bạn thân của cô ấy
마지막 업데이트: 2020-09-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he was my best friend.
cậu ta là bạn tốt nhất của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm her best friend
cô ấy là bạn của tôi
마지막 업데이트: 2021-08-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm her best friend.
tôi là em trai của cô ấy
마지막 업데이트: 2023-03-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- my best friend, mandy.
- người bạn thân nhất của ta, mandy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he's my best friend.
anh ấy là bạn tốt của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- that's my best friend!
em biết không, anh cứ cho rằng anh đã cứu em ra khỏi cái lồng của dragon cơ đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"you're me best friend."
"anh là bạn thân nhất của tôi."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ray stratton, your best friend.
- ai? ray stratton, bạn thân nhất của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chester's my best friend.
chester là bạn tốt nhất của tôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
happy birthday my best friend
chúc mừng sinh nhật bạn thân
마지막 업데이트: 2020-12-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you're japan's best friend.
Ông đúng là bạn tốt của nước nhật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: