전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a big house.
một ngôi nhà lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the big house.
- ngôi nhà lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-big as a house.
-bự như 1 ngôi nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
– in the big house?
- Ở trong nhà chính?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at big g's house.
Ở nhà jaian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
big
mat lon
마지막 업데이트: 2023-09-11
사용 빈도: 1
품질:
big...
tài...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
big!
- quái vật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- big...
rắc...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
going to own big house.
sẽ có một căn nhà lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's such a big house.
Đây là một ngôi nhà lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
big east
Đông lớn
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
big deal.
làm như ghê lắm ah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do we need such a big house?
chúng ta cần 1 cái nhà to vậy sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- big job.
- chuyện khó đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- how big?
- to cỡ nào? - năm trăm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
big skeleton
hấp thụ
마지막 업데이트: 2021-10-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
big circle.
vòng tròn lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can we can break the big house?
chúng ta phá cái nhà bự đó được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm the big man of this house.
tao là chủ nhà này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: