전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
blinking
nhấp nháy
마지막 업데이트: 2016-10-05 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
~blinking
nhấp nhá~y
not blinking
không nhấp nháy
마지막 업데이트: 2014-07-29 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
blinking cursor
con chạy chớp
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
that's blinking.
Đó là chớp mắt.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- it's blinking.
- nó đang nháy.
allow blinking text
cho phép văn bản chớp
- that blinking light.
, có ánh đèn
you're blinking in that one.
cô đang làm cái gì ở đó.
♪ when the stars were blinking ♪
khi sao nhấp nháy
blinking is my occupational hazard.
lén lút là bệnh nghề nghiệp của tôi mà, đại ca.
the city isn't blinking light
chúng ta phải tìm kiếm những gì còn sót lại
like that, just there, me blinking.
kiểu như làm tôi chớp mắt ấy.
there's some asshole blinking his high beam.
thằng khốn nào chớp nháy đèn xe.
- oh, now this navstar light's blinking.
- Ồ, giờ thì cái đèn navstar cứ nhấp nháy.
allow terminal programs to create blinking sections of text
cho phép chương trình thiết bị cuối tạo phần văn bản chớp
they were moon blinking other owls and turning them into slaves.
chúng tẩy não các cú khác và biến họ thành nô lệ.
you know, that blinking thing i've been calling you on?
còn nhớ cái việc chết tiệt mà thầy đề nghị mày làm không?
when i press this button, this red light is gonna start blinking.
anh lắng nghe tôi nói chứ! tôi sẽ nhấn cái nút này, lúc đó đèn đỏ sẽ sáng lên.
you see, every night i can see that light at the end of your dock blinking.
anh thấy đấy mỗi tối tôi có thể thấy ánh sáng đó chớp tắt ở cuối cầu cảng.