검색어: blinking (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

blinking

베트남어

nhấp nháy

마지막 업데이트: 2016-10-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

~blinking

베트남어

nhấp nhá~y

마지막 업데이트: 2016-10-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

not blinking

베트남어

không nhấp nháy

마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

blinking cursor

베트남어

con chạy chớp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

that's blinking.

베트남어

Đó là chớp mắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- it's blinking.

베트남어

- nó đang nháy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

allow blinking text

베트남어

cho phép văn bản chớp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- that blinking light.

베트남어

, có ánh đèn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you're blinking in that one.

베트남어

cô đang làm cái gì ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

♪ when the stars were blinking

베트남어

khi sao nhấp nháy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

blinking is my occupational hazard.

베트남어

lén lút là bệnh nghề nghiệp của tôi mà, đại ca.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the city isn't blinking light

베트남어

chúng ta phải tìm kiếm những gì còn sót lại

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

like that, just there, me blinking.

베트남어

kiểu như làm tôi chớp mắt ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

there's some asshole blinking his high beam.

베트남어

thằng khốn nào chớp nháy đèn xe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- oh, now this navstar light's blinking.

베트남어

- Ồ, giờ thì cái đèn navstar cứ nhấp nháy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

allow terminal programs to create blinking sections of text

베트남어

cho phép chương trình thiết bị cuối tạo phần văn bản chớp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

they were moon blinking other owls and turning them into slaves.

베트남어

chúng tẩy não các cú khác và biến họ thành nô lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you know, that blinking thing i've been calling you on?

베트남어

còn nhớ cái việc chết tiệt mà thầy đề nghị mày làm không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

when i press this button, this red light is gonna start blinking.

베트남어

anh lắng nghe tôi nói chứ! tôi sẽ nhấn cái nút này, lúc đó đèn đỏ sẽ sáng lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you see, every night i can see that light at the end of your dock blinking.

베트남어

anh thấy đấy mỗi tối tôi có thể thấy ánh sáng đó chớp tắt ở cuối cầu cảng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,744,690,506 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인