검색어: blood flow rate (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

blood flow rate

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

flow rate

베트남어

lưu lượng dòng chảy

마지막 업데이트: 2012-07-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

stop your blood flow...

베트남어

mày không thể nhảy lên nữa rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

hair needs a healthy blood flow.

베트남어

tóc cần lượng máu khỏe mạnh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

does the blood flows?

베트남어

máu huyết có lưu thông không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

garnett's lost blood flow to her fingers.

베트남어

máu không chạy vào các ngón tay garnett.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

blood flows from the god!

베트남어

chỗ nào ổng đụng dòng sông, nó chảy máu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the bullet itself is blocking most of the blood flow.

베트남어

bản thân viên đạn đang ngăn máu trào ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i just cleared the blockage in energy and blood flow for her.

베트남어

tôi mới đả thông khí huyết, kinh mạch cho bà ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

stretch and get massages regularly to keep blood flow circulating correctly.

베트남어

duỗi thẳng và xoa bóp thường xuyên để theo dõi lưu lượng máu lưu hành chính xác.

마지막 업데이트: 2012-10-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

do you mean to say your blood flows within me?

베트남어

nghĩa là máu của ngươi ở trong người ta?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

hard to believe the same blood flows in your veins.

베트남어

thật không thể tin cậu có cùng huyết thống với ông ta mà lại như vậy. in your veins.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

not one drop of royal blood flows through his veins.

베트남어

không một giọt máu hoàng gia nào chảy trong người hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

did you know that with a full moon your blood flows faster?

베트남어

cô có biết rằng khi trăng tròn máu của cô sẽ chảy nhanh hơn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

two men whose blood flows in each other's veins.

베트남어

hai người có máu chảy trong nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we were able to restore blood flow to the heart... ... buthedevelopedalethalarrhythmia and we couldn't resuscitate him.

베트남어

chúng tôi đã phục hồi được đường máu tới tim nhưng ông ấy bị loạn nhịp tim cấp tính và chúng tôi đã không làm ông ấy tỉnh lại được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the good news, sir, is you had the hand iced, so i was able to restore blood flow and... the bones are bent.

베트남어

may là anh đã cho nó vào hộp đá, nên nó còn khá nguyên vẹn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you know it is not that i don't have enough rest, or a pill, or because of a lack of blood flow to the brain.

베트남어

tôi biết tôi ko nghỉ ngơi hợp lý dùng thuốc hoặc vì thiếu lưu lượng máu đến não.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

kwan, delusions are caused by various things, like not having enough rest or taking some kind of pills or not having enough blood flow to the brain.

베트남어

kwan, ảo giác gây ra nhiều chiệu chứng khác nhau Điều này là do em ko nghỉ ngơi hợp lý hoặc dùng một số loại thuốc không tốt ko đủ lưu lượng máu đi đến não.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

how does the flow rate in a pipe depend on its diameter? you don't know, do you?

베트남어

vậy nên tôi đã luyện tập hết lần này đến lần khác và các bạn biết không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but, uh, the blood flow is in danger now, and, uh, you're gonna start to weaken, maybe... black out.

베트남어

nhưng chảy máu bây giờ là rất nguy hiểm, và cậu sẽ bắt đầu yếu đi,có lẻ thế... mất kiểm soát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,040,644,669 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인