전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
blood
máu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
blood.
thứ mà cậu sẽ giết ... để lấy máu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
blood!
Á! máu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- blood.
máu. của slade đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
! blood!
hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
blue blood
dòng dõi hoàng tộc
마지막 업데이트: 2023-02-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
not thinner?
không mảnh mai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tonic blood
bổ khí thong huyết
마지막 업데이트: 2021-02-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
blood tests.
thử máu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dwarf blood!
máu người lùn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- am i thinner?
- anh gầy hơn phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you've got thinner
nàng gầy đi rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you've got thinner.
anh đã ốm hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yea seong got thinner
je sung ốm rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she's linked to the surgery, the blood thinner incident,
cô ta có liên quan đến cuộc phẫu thuật, vụ chất chống đông máu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and how did you know that the president had been given a blood thinner?
và làm thế nào cô biết được tổng thống đã uống phải thuốc chứa chất chống đông máu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he was a little thinner then.
lúc đó ảnh hơi ốm hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he was mistakenly given a blood thinner only hours before his scheduled surgery.
ngài tổng thống vừa sơ ý dùng thuốc chống đông máu vài giờ trước lịch phẫu thuật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nowhere is the steel hull thinner.
không có chỗ nào thép mỏng hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's pure paint thinner, baby.
- Đó là chất pha loãng màu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: