검색어: boasted (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

boasted

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you have not boasted

베트남어

con khoe ko

마지막 업데이트: 2018-01-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and mr darcy has boasted to me himself of his resentful....

베트남어

và anh darcy đã từng nói với em về sự hay phật ý của anh ta...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this morning i boasted the top retiarius in all of capua!

베트남어

sáng nay tao vừa luyên thuyên về võ sĩ quăng lưới đỉnh nhất capua!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i was there when orm boasted of the murder of our queen.

베트남어

nói dối! tôi đã ở đó khi orm thú nhận đã giết nữ hoàng của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

there was a hare who always boasted to other animals that he could run fastest.

베트남어

có một chú thỏ luôn khoe khoang với các loài vật khác rằng mình chạy nhanh nhất.

마지막 업데이트: 2010-10-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a great book collector who lived 500 years ago boasted that every book he had was written with the pen.

베트남어

một người sưu tầm sách vĩ đại sống cách đây 500 năm lấy làm kiêu hãnh vì tất cả sách của ông đều được viết bằng tay.

마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

give him to me or i'll tell father you boasted you'd turn me out when he died!

베트남어

Đưa cho tao nếu không tao sẽ mét với cha tao là mày khoe khoang sẽ đuổi tao ra một khi ổng chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thus with your mouth ye have boasted against me, and have multiplied your words against me: i have heard them.

베트남어

bay đã lấy miệng khoe mình nghịch cùng ta, và đã thêm những lời mình nghịch cùng ta. thật, ta đã nghe điều đó!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

mr. trump disputed any contention that the white house was out of control or not fully functional, and boasted of a flurry of actions intended to create jobs, curb regulations and crack down on illegal immigration.

베트남어

Ông trump tranh luận gay gắt về quan điểm cho rằng bộ máy chính quyền của ông đang vận hành không thực sự tốt, đồng thời khoe khoang những thành tích đã được sau khi thực hiện một loạt những hành động mạnh mẽ nhằm tạo ra nhiều việc làm cho người dân mỹ, các quy định hạn chế và xóa bỏ tình trạng nhập cư bất hợp pháp.

마지막 업데이트: 2017-06-09
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

for if i have boasted any thing to him of you, i am not ashamed; but as we spake all things to you in truth, even so our boasting, which i made before titus, is found a truth.

베트남어

nếu tôi đã khoe mình với tít về anh em trong sự gì, thì tôi cũng chẳng hổ thẹn; nhưng vì chúng tôi đã thường nói điều thật với anh em, nên lời khen về anh em mà chúng tôi khoe với tít cũng thấy là thật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,749,889,011 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인