검색어: bravest (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

bravest

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

the bravest i know.

베트남어

dũng cảm nhất mà tôi từng gặp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bravest daredevils of all!

베트남어

những con quỷ liều mạng nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the best and the bravest.

베트남어

- không sao đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he was the bravest of us.

베트남어

Ông ấy là người dũng cảm nhất trong chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

always the bravest of us!

베트남어

luôn là người dũng cảm nhất!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bravest man i've ever met.

베트남어

người đàn ông dũng cảm nhất mà tôi đã từng gặp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

even the bravest men fear death.

베트남어

kể cả những chiến binh dũng cảm nhất cũng sợ cái chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yοu're the bravest man i knοw.

베트남어

ngài là người can đảm nhất tôi từng thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

aang is the bravest person i know!

베트남어

aang là người gan dạ nhất cháu biết!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the strongest, bravest fighters too!

베트남어

cũng là bốn người giết giặc ra trận dũng mănh nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's the bravest stuntman there is.

베트남어

ba là người đóng thế dũng cảm nhất mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

or is the little girl the bravest one here?

베트남어

phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he was the bravest marine that i ever knew.

베트남어

- cậu ấy là người chiến binh dũng cảm nhất cháu từng thấy. - tyler.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

juan "johnny" bravo the bravest, the best...

베트남어

*** juan "johnny" bravo người dũng cảm nhất, tốt nhất ***

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

give us your bravest, most inspiring battle song ever!

베트남어

cho chúng tôi nghe bài hát can đảm nhất, truyền cảm hứng nhất của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and, guess who is the bravest and the most reckless.

베트남어

và, đoán xem ai dũng cảm và liều lĩnh nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that was one of the bravest things i've ever seen.

베트남어

thật là một hành động dũng cảm nhất tôi từng thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

gather your bravest warriors to face our bravest warriors!

베트남어

hãy cử những chiến binh can đảm nhất của các ngươi để chiến đấu với những chiến binh của chúng ta,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he lisps and he's the bravest man in the world.

베트남어

Ổng nói ngọng và là người can đảm nhất trên đời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

who's the bravest, toughest, coolest, chick i know.

베트남어

là cô gái can đảm nhất, cứng cỏi nhất, tuyệt vời nhất tôi biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,782,075 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인