검색어: brethren (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

brethren

베트남어

xã dickson, quận manistee, michigan

마지막 업데이트: 2013-04-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the brethren court?

베트남어

hội brethren hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

no money, no brethren

베트남어

ko có tiền thì ko có anh em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and what do the brethren have?

베트남어

thế cái hội bretheren đó có cái quái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- the brethren court, not i.

베트남어

- hội brethren, không phải tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and you and your brethren court.

베트남어

và anh, và cái hội brethren quái quỷ của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

do not err, my beloved brethren.

베트남어

hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

brethren, let us go amongst them!

베트남어

anh em, xung phong tấn công!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we must convene the brethren court.

베트남어

chúng ta phải triệu tập hội brethren.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but for that i need the brethren court.

베트남어

nhưng để làm điều đó tôi cần hội brethren.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

regarding the brethren court, no doubt.

베트남어

nói về hội brethren, tất cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the brethren court intends to release her.

베트남어

hội brethren đang định thả bà ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i convene this, the fourth brethren court.

베트남어

tôi tuyên bố khai mạc Đại hội brethren lần thứ bốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and that is not the brethren court, is it?

베트남어

chắc chắn không phải là hội brethren, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and joseph knew his brethren, but they knew not him.

베트남어

vậy, giô-sép nhìn biết các anh mình; nhưng họ nhìn lại chẳng ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the first brethren court gave us rule of the seas.

베트남어

hội brethren đầu tiên đã đặt ra luật của biển cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and said, i pray you, brethren, do not so wickedly.

베트남어

và nói cùng họ rằng: nầy, tôi xin anh em đừng làm điều ác đó!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the brethren court is a-gathering at shipwreck cove.

베트남어

hội brethren đang tập kết tại shipwreck cove.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

nay, ye do wrong, and defraud, and that your brethren.

베트남어

nhưng chính anh em làm ra sự trái lẽ, chính anh em gian lận, lại làm thể ấy cho người anh em nữa!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i, your servant, and my brethren were praying for your soul.

베트남어

tôi, tôi tớ của ông, cùng các thầy dòng khác đang cầu nguyện cho linh hồn ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,628,058 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인