전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
brethren
xã dickson, quận manistee, michigan
마지막 업데이트: 2013-04-29 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
the brethren court?
hội brethren hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
no money, no brethren
ko có tiền thì ko có anh em.
and what do the brethren have?
thế cái hội bretheren đó có cái quái gì?
- the brethren court, not i.
- hội brethren, không phải tôi.
and you and your brethren court.
và anh, và cái hội brethren quái quỷ của anh.
do not err, my beloved brethren.
hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:
마지막 업데이트: 2012-05-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
brethren, let us go amongst them!
anh em, xung phong tấn công!
we must convene the brethren court.
chúng ta phải triệu tập hội brethren.
but for that i need the brethren court.
nhưng để làm điều đó tôi cần hội brethren.
regarding the brethren court, no doubt.
nói về hội brethren, tất cả.
the brethren court intends to release her.
hội brethren đang định thả bà ta.
i convene this, the fourth brethren court.
tôi tuyên bố khai mạc Đại hội brethren lần thứ bốn.
and that is not the brethren court, is it?
chắc chắn không phải là hội brethren, đúng không?
and joseph knew his brethren, but they knew not him.
vậy, giô-sép nhìn biết các anh mình; nhưng họ nhìn lại chẳng ra.
the first brethren court gave us rule of the seas.
hội brethren đầu tiên đã đặt ra luật của biển cả.
and said, i pray you, brethren, do not so wickedly.
và nói cùng họ rằng: nầy, tôi xin anh em đừng làm điều ác đó!
the brethren court is a-gathering at shipwreck cove.
hội brethren đang tập kết tại shipwreck cove.
nay, ye do wrong, and defraud, and that your brethren.
nhưng chính anh em làm ra sự trái lẽ, chính anh em gian lận, lại làm thể ấy cho người anh em nữa!
i, your servant, and my brethren were praying for your soul.
tôi, tôi tớ của ông, cùng các thầy dòng khác đang cầu nguyện cho linh hồn ông.