전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
she's brokenhearted.
chị ấy buồn lắm đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he looks brokenhearted.
trông hắn có vẻ đau khổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she's brokenhearted about her husband.
Ồn thôi mà. chỉ là bị thương ở vai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it was a severe blow to gusteau, and the brokenhearted chef died shortly afterwards, which, according to tradition, meant the loss of another star.
Đó là 1 đòn giáng mạnh vào gusteau, ông đã bị đột quỵ và qua đời ngay sau đó, theo truyền thống, điều đó đồng nghĩa nhà hàng sẽ mất thêm 1 ngôi sao nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the spirit of the lord god is upon me; because the lord hath anointed me to preach good tidings unto the meek; he hath sent me to bind up the brokenhearted, to proclaim liberty to the captives, and the opening of the prison to them that are bound;
thần của chúa giê-hô-va ngự trên ta; vì Ðức giê-hô-va đã xức dầu cho ta, đặng giảng tin lành cho kẻ khiêm nhường. ngài đã sai ta đến đặng rịt những kẻ vỡ lòng, đặng rao cho kẻ phu tù được tự do, kẻ bị cầm tù được ra khỏi ngục;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: