검색어: brokenhearted (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

brokenhearted

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

she's brokenhearted.

베트남어

chị ấy buồn lắm đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he looks brokenhearted.

베트남어

trông hắn có vẻ đau khổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she's brokenhearted about her husband.

베트남어

Ồn thôi mà. chỉ là bị thương ở vai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it was a severe blow to gusteau, and the brokenhearted chef died shortly afterwards, which, according to tradition, meant the loss of another star.

베트남어

Đó là 1 đòn giáng mạnh vào gusteau, ông đã bị đột quỵ và qua đời ngay sau đó, theo truyền thống, điều đó đồng nghĩa nhà hàng sẽ mất thêm 1 ngôi sao nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the spirit of the lord god is upon me; because the lord hath anointed me to preach good tidings unto the meek; he hath sent me to bind up the brokenhearted, to proclaim liberty to the captives, and the opening of the prison to them that are bound;

베트남어

thần của chúa giê-hô-va ngự trên ta; vì Ðức giê-hô-va đã xức dầu cho ta, đặng giảng tin lành cho kẻ khiêm nhường. ngài đã sai ta đến đặng rịt những kẻ vỡ lòng, đặng rao cho kẻ phu tù được tự do, kẻ bị cầm tù được ra khỏi ngục;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,654,645 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인