전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
holy buckets.
trời đất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
buckets of it.
rất nhiều tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
get the buckets!
lấy xô!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
give me the buckets.
Đưa mấy cái xô cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(clanging) holy buckets.
ôi mẹ ơi !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
got your fancy buckets.
còn đây là cái xô xinh đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- carve acorn buckets.
- làm các gàu bằng hát dẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bring baskets! buckets!
Ông phải làm một vị thần cho chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we alll go home in buckets.
thế hoặc là... tất cả cùng về nhà trong túi xác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tom, go help with the buckets.
tom, anh lấy xô múc nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- we carve acorn buckets.
- chúng ta chặt các cây dại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
innocent blood by the buckets.
máu người vô tội đã chứa đủ cho vài thùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come on, bring your shit buckets.
nhanh lên, bưng lấy xô phân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there are two more buckets downstairs.
còn hai cái xô cưới cầu thang.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we're gonna clean them, chop them, put them in buckets.
ta phải rửa sạch họ, chặt khúc, rồi nhét vào thùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: