전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
bulb
thân hành
마지막 업데이트: 2015-06-05 사용 빈도: 5 품질: 추천인: Wikipedia
dim bulb.
thằng đần.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
halogen bulb
Đèn halogen.
마지막 업데이트: 2015-01-17 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
light bulb.
bóng đèn sáng.
- infrared bulb.
- Đèn hồng ngoại.
dry bulb temperature
nhiệt độ bầu khô .
마지막 업데이트: 2015-01-23 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
a light bulb.
bóng đèn.
dry-bulb temperature
nhiệt độ nhiệt kế bầu khô
마지막 업데이트: 2015-01-30 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
incandescent light bulb
Đèn sợi đốt
마지막 업데이트: 2014-02-12 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
a venus what bulb?
một cây ăn thịt venus?
he was a real dim bulb.
hắn đúng là một gã khờ.
maybe it's the bulb.
chắc là tại bóng đèn.
all players eyes on the bulb.
tất cả các đấu thủ hãy nhìn vào bóng đèn.
i was aiming for the bulb?
anh nghĩ tôi nhắm bóng đèn à?
when the bulb lights up, shoot.
Đèn bật sáng thì bắn.
(stammering) the bulb, it burn out.
(ngập ngừng) bóng đèn, nó cháy rồi.
the light bulb hanging from the wire?
các bóng đèn treo trên dây?
he's really not the brightest bulb.
hắn không thật sự thông minh lắm.
chad knows how to change a light bulb.
chad biết cách... đổi bóng đèn mà.
every wall, every bulb, every cockroach.
mọi bức tường, mọi cái bóng đèn, mọi con gián ở đây.