검색어: bumper (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

bumper.

베트남어

- bumper.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bumper cars

베트남어

t#244;i chuy#234;n #273;ua xe m#224;.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bumper crops

베트남어

vụ mùa bội thu

마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:

영어

hm, bumper crop.

베트남어

chà, thu hoạch đậm nhỉ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

come on, bumper!

베트남어

mau lên, bumper!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- bumper and donald.

베트남어

- bumper và donald.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

plus, they got bumper boats, so...

베트남어

họ còn có cả trò đụng thuyền nữa, nên...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- yo, bumper cars, check it out.

베트남어

- này các cậu xe, tôi đang nghe đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but bumper, what about the iccas?

베트남어

nhưng bumper, còn icca thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

why do you have bumper's number?

베트남어

tại sao cậu lại có số của bumper chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

carole, put your feet back here on the bumper.

베트남어

carole, đặt chân cô lên cái cản ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's an expression or a bumper sticker.

베트남어

Đó là sự biểu lộ 1 vấn đề hóc búa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it only cost that much to paint over a bumper?

베트남어

chỉ tốn từng đó để sơn lên thôi ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you'll screw up your nice shiny bumper.

베트남어

anh sẽ làm trầy cái đỡ va đẹp đẽ kia mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but that's only half of the bumper sticker, man.

베트남어

but that's only half of the bumper sticker, man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- bumper's a jerk. all right, i said it.

베트남어

- bumper là thằng khốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no more medicated bumper ointment. no more rusty old cars.

베트남어

không còn loại dầu chống rỉ sét đó, không còn những chiếc xe cũ kỹ hoen rỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

oh, shit. bumper threw a big-ass burrito at me.

베트남어

bumper ném nguyên cái bánh burrito vào người tớ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bumper-locking him's not gonna make me any safer.

베트남어

có ngưng lại bây giờ cũng không làm tôi an toàn hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

only the fracture of the rear left tib-fib is at bumper level.

베트남어

chỉ vết gãy ở sau xương chày - ống chân là ở mức nặng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,566,286 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인