전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bumper.
- bumper.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bumper cars
t#244;i chuy#234;n #273;ua xe m#224;.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bumper crops
vụ mùa bội thu
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:
hm, bumper crop.
chà, thu hoạch đậm nhỉ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come on, bumper!
mau lên, bumper!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bumper and donald.
- bumper và donald.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
plus, they got bumper boats, so...
họ còn có cả trò đụng thuyền nữa, nên...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- yo, bumper cars, check it out.
- này các cậu xe, tôi đang nghe đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but bumper, what about the iccas?
nhưng bumper, còn icca thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
why do you have bumper's number?
tại sao cậu lại có số của bumper chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
carole, put your feet back here on the bumper.
carole, đặt chân cô lên cái cản ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's an expression or a bumper sticker.
Đó là sự biểu lộ 1 vấn đề hóc búa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it only cost that much to paint over a bumper?
chỉ tốn từng đó để sơn lên thôi ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you'll screw up your nice shiny bumper.
anh sẽ làm trầy cái đỡ va đẹp đẽ kia mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but that's only half of the bumper sticker, man.
but that's only half of the bumper sticker, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bumper's a jerk. all right, i said it.
- bumper là thằng khốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no more medicated bumper ointment. no more rusty old cars.
không còn loại dầu chống rỉ sét đó, không còn những chiếc xe cũ kỹ hoen rỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, shit. bumper threw a big-ass burrito at me.
bumper ném nguyên cái bánh burrito vào người tớ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bumper-locking him's not gonna make me any safer.
có ngưng lại bây giờ cũng không làm tôi an toàn hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
only the fracture of the rear left tib-fib is at bumper level.
chỉ vết gãy ở sau xương chày - ống chân là ở mức nặng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: