전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a number of burglaries have been committed in this area recently.
một số vụ trộm đào ngạch đã xảy ra ở khu vực này gần đây.
마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:
i'll have my guys run any registered sex offenders and residential burglaries.
em sẽ cho người điều tra bất kì gã nào có tiền án xâm hại và đột nhập gia cư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the mayor has seen this crime spike in crown heights... drug busts, uh, burglaries, even homicides.
thị trưởng nhận thấy sự tăng đột biến tội phạm tại khu crown heights... bắt giữ ma tuý, trộm cắp, thậm chí giết người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're not hiring me to do murders or burglaries but simply to get it back if possible, in an honest, lawful way?
anh không thuê tôi để giết người hay trộm cắp, mà chỉ đơn giản lấy nó lại nếu có thể, bằng một cách trung thực, hợp pháp, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- seems to have been a burglary.
- có vẻ là một vụ trộm. - thế à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: