검색어: but she is still fine and she can look (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

but she is still fine and she can look

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

she is still dies.

베트남어

nhưng nó vẫn phải chết!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she is still alive.

베트남어

cô ấy vẫn còn sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- - she is still here?

베트남어

cô ấy không ở đây ạ ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but she is.

베트남어

nhưng cô ta thì ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so... she is still alive?

베트남어

vậy là cổ vẫn còn sống?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and she sees me, and she can tell

베트남어

bà ấy nhìn tớ và biết tớ đang dan...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but she can wait.

베트남어

- nhưng cô ta có thể đợi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- she is so inexpensive and she told...

베트남어

- cổ không tính giá quá cao và cổ nói...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- but she can be...

베트남어

- nhưng cô ấy có thể...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but she was very rude, and she walked away.

베트남어

nhưng cô ta đã rất bất lịch sự... và đã quay lưng bổ đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and she can cry wonderfully.

베트남어

và chị ấy có thể khóc bá cháy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i am sorry. she is still very curious.

베트남어

tôi xin lỗi con bé vẫn còn rất tò mò

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to know she is still real, and not the dream of a desperate man.

베트남어

Để cảm nhận em còn hiện hữu. và không phải giấc mơ liều lĩnh của một người đàn ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you really believe she is still alive?

베트남어

Đó không phải là lỗi của anh đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she is still diligently watering the plants every day

베트남어

cô ấy vẫn chăm chỉ tưới cây hằng ngày

마지막 업데이트: 2020-08-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and she can transform into anyone.

베트남어

và cô ta có thể biến thành bất kỳ ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and she can do the prison visits.

베트남어

và bà kia thì có thể thăm tù

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but she is dead now sweaty, she's dead and she's not going anywhere.

베트남어

nhưng giờ cô đã chết, em yêu. cô đã chết và cô sẽ không đi đâu cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

she is 43 years old but she still looks young with bright skin and short black hair

베트남어

Đã 43 tuổi nhưng trông cô vẫn trẻ trung với làn da sáng và mái tóc ngắn đen nhánh

마지막 업데이트: 2021-09-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and she can still be by my side, but...

베트남어

bà ấy vẫn có thể đứng về phía tôi, nhưng ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,745,729,845 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인