전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you're not my baby.
mày không phải con tao!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're not my boss!
mày không phải ông chủ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're not my match
mi không phải là đối thủ của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're not my adversary.
cậu không phải đối thủ của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're not my brother!
anh không phải là anh của em!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- and you're not my wife.
- và cũng không phải là vợ tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you're not my father!
- Ông không phải bố tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you're not my dad, okay?
- Ông không phải bố tôi, được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you're not my brother.
và anh không phải anh em của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
besides, you're not my type.
không sao, cô biết tôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm sorry, but you're not my type.
rất tiếc, cậu không hợp với mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jake, you're not my dad. okay?
jake, anh không phải bố em, được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
because you're not my blood.
vì ngươi không phải huyết thống nhà ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but you're not my father, monsieur. are you?
nhưng ông không phải cha con, đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you're not my nina right now...
- lúc này con không còn là nina của mẹ nữa...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't worry, you're not my type.
Đừng lo, bà không phải típ của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're not my real parents, are you?
hai người không phải bố mẹ cháu, đúng chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thank you, my man.
- cám ơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're a big brother, but you're not my big brother.
anh to xác thật đấy. nhưng không phải anh trai tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're not my match i'll let you die
mi không phải đối thủ của ta, để ta cho mi chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: