인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
snap and send to me self ngôn
snap your self and send to me
마지막 업데이트: 2016-08-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
give me the gun. just give it to me, ok.
Đưa súng cho tôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
all right, but monitor everything and send it to me.
thôi được, nhưng phải giám sát mọi thứ và báo lại cho em nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
now. give me the codes, natalya. give them to me.
nói mã đi, natalia!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you click one more and send it to me right now?
hãy giúp tôi chụp một bức ảnh khác... và gửi bức ảnh cho tôi ngay bây giờ được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he wasn't good to me the way you're good to me.
hắn không tốt với em theo cái cách của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
please reply honey..and send some more photos of you to me baby
vui lòng trả lời honey..and gửi một số hình ảnh chi tiết của bạn tôi bé
마지막 업데이트: 2016-04-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
did you buy me the statue of liberty?
anh định mua tặng tôi tượng nữ thần tự do hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
when they returned her to me... the people you used to work for... they threatened me.
lúc họ trả con lại cho tôi mấy người mà cô từng làm cho họ đó họ đã đe dọa tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want you to bring me the seed, but i want you to bring it to me there.
tôi muốn anh mang cho tôi hạt giống, nhưng tôi muốn anh mang hạt giống tới đó cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
give her to me, the game stops, and no one else dies.
Để mọi chuyện kết thúc và không ai sẽ phải chết nữa
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
listen to me-- the two of you need to take care of akio.
nghe tôi này-- 2 người cần chăm sóc akio.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
seems to me the smart place to meet travelers is in a tavern.
theo tôi thấy thì nơi hợp tình hợp lý để những du khách gặp gỡ nhau là tại 1 lữ quán.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you please explain to me the distinction between diagnostic and exploratory?
làm ơn giải thích cho tôi sự khác biệt giữa chẩn đoán và khám bệnh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
god's will bestowed it unto me, the pope blesses it to me, and this castle belongs to me!
chúa sẽ ban nó cho ta, giáo hoàng đã bảo hộ cho ta điều đó và lâu đài này thuộc về ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but it seems to me, the issue is you got to get home tonight, right?
nhưng có vẻ như, vấn đề là cô phải về nhà tối nay, đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
okay, it all comes down to me, the best man.
vậy thì chỉ còn tao, phù rể
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hold it. - what? you were right next door to me the whole time and you didn't tell me?
bố ở ngay sát nhà con từ đầu mà không cho con biết sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
allow him to conduct the exam and send me the results before i leave
anh ấy sẽ thực hiện việc này. và gửi cho tôi kết quả trước khi tôi quay về.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
guns, bottles, fists, knives, clubs... all the same to me. the same to you?
súng, chai, nắm đấm, dao, gậy đều giống nhau đối với tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: