검색어: by the way , you have handsome friends ( boys ) (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

by the way , you have handsome friends ( boys )

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

so do you, by the way. you look handsome.

베트남어

anh cũng thế, nhìn đẹp trai lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

by the way, you have a brother.

베트남어

nhân tiện, con có một người anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

oh, by the way, you have a visitor.

베트남어

nhân tiện, anh có khách đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

oh, by the way, you have the transport documents?

베트남어

mà này, ông có giấy phép vận chuyển không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

oh, by the way you passed the test.

베트남어

oh, tiện thể cậu lại đỗ rồi đấy. bài kiểm tra của gibbons.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and by the way, you might be lucky.

베트남어

và con có thể sẽ may mắn đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-the way you run?

베트남어

tôi không nghĩ thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the way you act?

베트남어

con thay đổi mau quá, hầu như mỗi tuần một khác đi, và cách con xử sự...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anybody can see by the way you look at her.

베트남어

ai cũng biết qua cách con nhìn nó cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the way you drive?

베트남어

theo cách cô lái xe như vầy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- just the way you like it.

베트남어

- Đúng kiểu em thích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i like the way you think.

베트남어

tớ thích cách cậu nghĩ. tránh ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

get out of the way you fool!

베트남어

tránh ra, bọn đần!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the way you are with clifford.

베트남어

- cái cách cháu đối với clifford.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the way you talk to them... us.

베트남어

- cách anh nói chuyện với anh em

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't like the way you talk.

베트남어

tôi không thích cái cách ông nói chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- is that the way you remember it?

베트남어

- có phải anh nhìn nhận sự việc như vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i don't like the way you look.

베트남어

- tôi không thích cách nhìn của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

could've fooled me by the way you were unloading on that cell phone.

베트남어

chỉ tôi cái cách mà cô nói chuyện trên điện thoại đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

okay. i like the way you had it before, by the way.

베트남어

nhân tiên, tôi thích cách làm việc của anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,028,901,746 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인