전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
banana cabbage salad
gỏi bắp
마지막 업데이트: 2021-06-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it tasted like cabbage.
nó có mùi vị như bắp cải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
now, two cabbage rolls.
ngon lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how is your cabbage today
bắp cải của bạn hôm nay thế nào
마지막 업데이트: 2015-12-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and beans and cabbage and...
và đậu và bắp cải và...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fermented cabbage? noodle soup?
dưa muối
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but now we don't have any cabbage.
chỉ không có dưa muối nữa rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sautéed green cabbage with garlic
sò huyết cháy tỏi
마지막 업데이트: 2023-09-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a little cabbage goes a long way.
một cây bắp cải đã đi một chặng đường dài
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm gonna melt that cabbage patch kid.
tớ sẽ nướng cái thằng bắp cải xanh đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: