검색어: call me when you get home (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

call me when you get home.

베트남어

nghỉ đi nhé. về nhà thì gọi cho anh nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

call me as you get home.

베트남어

về đến nhà nhớ gọi nhé. ok.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when you get home

베트남어

khi nào họ về nhà

마지막 업데이트: 2023-09-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

when you get home...

베트남어

khi cô về tới nhà... tôi nhớ rồi:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

call me back when you get this.

베트남어

nếu có, hãy gọi lại cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- call me when you get there.

베트남어

- tới nơi gọi cho bố nhé

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when do you get home

베트남어

bạn về đến đâu rồi

마지막 업데이트: 2023-11-05
사용 빈도: 1
품질:

영어

call me when you can.

베트남어

gọi cho anh nếu có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when do you get home?

베트남어

khi nào bạn mới về nhà?

마지막 업데이트: 2023-09-22
사용 빈도: 3
품질:

영어

call me when you get this, annie.

베트남어

gọi cho anh ngay, annie. gọi ngay cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- please call me when you get this.

베트남어

- gọi ngay cho tôi khi nhận được tin nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

call me when you wake up

베트남어

nói với tôi khi bạn thức dậy

마지막 업데이트: 2021-03-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

call me when you arrive.

베트남어

hãy gọi cho tôi khi cậu đến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

when you get home, text me.

베트남어

tôi đợi bạn

마지막 업데이트: 2023-03-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- call me when you decide.

베트남어

- gọi cho cô khi nào cháu quyết định nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

just call me when you are free

베트남어

chỉ cần nhắn tin cho tôi khi bạn rảnh

마지막 업데이트: 2024-05-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

just pay me when you get back.

베트남어

cậu trả tôi khi quay về vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

call me when you get back - 57b-11-72.

베트남어

chừng nào cô về thì gọi cho tôi... số 57b-11-72.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

help you get home.

베트남어

giúp anh về lại nhà mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll pick you up call me when you get here

베트남어

tôi sẽ đón anh gọi tôi khi nào anh đến

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,786,419,968 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인