전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
green summer campaign
chiến dịch xuân tình nguyện
마지막 업데이트: 2022-04-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
campaign for free galilee.
chiến dịch giải phóng galilee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the campaign, the election.
chiến dịch tranh cử, cuộc bầu cử.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
implementation of advertising campaign
kỹ năng chuyên ngành
마지막 업데이트: 2021-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so i propose this campaign.
vì vậy tôi đề nghị chiến dịch này:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and join us in our campaign!
hãy tham gia vào chiến dịch của chúng tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's his campaign pennant.
Đây là cờ của ông ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
carry out an advertising campaign
lưu ý
마지막 업데이트: 2022-11-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
never too early to campaign.
không bao giờ là quá sớm để vận động.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
good luck with your campaign, senator.
anh làm vụ này ở ngoài ctu thì vẫn phải báo cáo cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's part of our new campaign.
it's part of our new campaign.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well, we're starting a campaign.
tất nhiên rồi. chà...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
eastern campaign to capture iv bu.
khi tào tháo giao tranh với lữ bố
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
campaign hat, cartridge belt and weapon.
Để tôi nói cho anh biết tại sao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- his book on the mcgovern campaign is...
- cuốn sách của ông ta về cuộc tranh cử của mcgovern thật...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"the campaign against paganism a.d.
"the campaign against paganism a.d.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- it's just someone from the campaign.
- chắc là ai đó từ nhóm hỗ trợ thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a pernicious campaign to blacken his character.
một chiến dịch hiểm độc bôi nhọ tên tuổi của ông ta.
마지막 업데이트: 2012-03-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인: