검색어: can we be friends or more than that? (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

can we be friends or more than that?

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

can we be friends?

베트남어

chúng ta có thể là bạn chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

please can we be friends

베트남어

xin vui lòng chúng tôi có thể là bạn bè

마지막 업데이트: 2016-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

may be more than that.

베트남어

có lẽ hơn thế nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we were more than that, huh?

베트남어

còn hơn thế nữa kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i can do more than that.

베트남어

tôi có thể làm được nhiều hơn thế này!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

oh, we did more than that.

베트남어

Ồ, mình còn làm hơn thế chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and we may have more than that.

베트남어

và có khi ta có nhiều hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

.. more than that.

베트남어

sẽ còn cần nhiều hơn nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

can't expect more than that.

베트남어

không thể đòi hỏi hơn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we're gonna need more than that.

베트남어

chúng tôi cần nhiều hơn thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i need more than that.

베트남어

nhiêu đó chưa đủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

-more than that pumpkin

베트남어

- còn hơn thế nữa bí ngô à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's more than that.

베트남어

nó hơn thế nhiều.

마지막 업데이트: 2013-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and more than that, god."

베트남어

và hơn vậy nữa, chúa."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- it's more than that.

베트남어

- nó còn có ý nghĩa nhiều hơn thế nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- he needs more than that.

베트남어

anh ấy còn cần hơn thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- no, it was more than that.

베트남어

- không, không phải điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but you'll hear more than that.

베트남어

nhưng các ngài sẽ được nghe nhiều hơn thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you know you're more than that

베트남어

- em biết là em còn hơn vậy mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- it's a bit more than that...

베트남어

300 ngàn à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,746,514,832 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인