검색어: can you ask him what he do (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

can you ask him what he do

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- you ask him.

베트남어

- em xin đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you ask him. you do it. okay.

베트남어

anh xin ba đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can you ask me?

베트남어

bạn trông rất trẻ cho 32

마지막 업데이트: 2020-03-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you gave him what he asked for.

베트남어

anh đã cho ông ấy cái ông ấy yêu cầu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- did you ask him?

베트남어

- anh đã hỏi nó chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what did you ask him

베트남어

bạn đã hỏi anh ấy cái gì

마지막 업데이트: 2014-08-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- what's he do?

베트남어

- Ổng làm gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

doc, ask him what he was smiling at.

베트남어

bác sĩ, hỏi coi hắn cười cái gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- ask him what happened.

베트남어

- hỏi anh ta chuyện gì đã xãy ra vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

give him what he deserves.

베트남어

cho nó cái mà nó xứng đáng được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- didn't you ask him?

베트남어

thế anh không hỏi ông ta à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- did you ask him to do a lightning bolt?

베트남어

- cậu yêu cầu anh ta làm một tia chớp như thế à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

ask him what kind of a deal.

베트남어

hỏi hắn coi thỏa thuận kiểu gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

can you ask for the stewardess?

베트남어

cho tôi hỏi, tiếp viên hàng không đâu vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and you, what will you ask him?

베트남어

cô thì sao? cô sẽ hỏi ông ấy gì nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i made him what he is today.

베트남어

thực tế là... nếu không quá lộng ngôn khi nói là... tôi đã khiến hắn được như hôm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

did you ask him to chat me up?

베트남어

có phải cô đã kêu ảnh tán tỉnh tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i gave him what he asked for.

베트남어

- anh cho ông ấy thứ ông ấy đòi hỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

could you ask him to call me back?

베트남어

Ông có thể bảo ông ấy gọi lại cho tôi được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- father will let me if you ask him.

베트남어

-cha sẽ để hcau1 đi nếu chú hỏi ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,531,053 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인