전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
can you do me a favor?
cô có thể giúp tôi một việc được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- can you do me a favor?
- giúp tôi một việc nhé
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dad, can you do me a favor?
cha,cha giúp con 1 việc được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- look, can you do me a favor?
- thầy có thể giúp em không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
will you do me a favor
bạn cho tôi một đặc ân được không
마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:
can you do me a favor, honey?
giúp tôi nhé, cô em?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can you do me a favor; eungyo?
cô giúp tôi một việc được không, eungyo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do me a favor
giúp tôi một việc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
- will you do me a favor?
- anh giúp tôi một việc được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do me a favor?
thích hợp với mày đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- do me a favor.
- giúp cô 1 việc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
could you do me a favor?
cô giúp tôi một chuyện được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- could you do me a favor?
- em làm giúp ta việc này được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
andy, do me a favor.
andy, làm ơn cho tôi điều này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- just do me a favor.
giúp tôi chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and could you do me a favor?
và cô sẽ cho tôi một đặc ân chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
good. could you do me a favor?
tốt, anh giúp tôi một việc nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can you do me a favor? come down to the bar.
có thể ra chỗ quán tôi được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jordan do me a favor.
jordan. làm giúp tôi một chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cheswick, do me a favor.
cheswick, nghe này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: