전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
can you give me--
em có thể cho anh...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can you give me your birthday?
có thể cho biết ngày sinh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
send me your photos
마지막 업데이트: 2024-03-11
사용 빈도: 1
품질:
can you just give me your number?
Ông có thể cho tôi số điện thoại được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can you give me your what up number
lúc bạn gọi cho tôi
마지막 업데이트: 2020-02-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you give me facebook
tôi chỉ có zalo
마지막 업데이트: 2019-11-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
if you give me your time,
nếu được tôi muốn nhờ cậu,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you give me a bait?
bạn cần đồ ăn không
마지막 업데이트: 2019-01-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- can you give me a hand?
giúp tôi một tay được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you give me some information
bạn có thể cho tôi một số thông tin được không
마지막 업데이트: 2012-08-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yeah, can you give me your phone number?
Đúng vậy, ông có thể cho tôi số điện thoại không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you give me a flitter?
cháu bay lên được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
give me your arm.
Đưa tay đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- can you give me a break?
- có thể để tôi nghỉ ngơi chút không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- give me your pen.
- Đưa tôi cái bút của anh - tốt thôi.Để lại lời nhắn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you give me satellite support?
có thể cho vệ tinh hỗ trợ tôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
give me your number
cho chi số điện thoại của bạn
마지막 업데이트: 2021-07-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(amber) will you give me your word
anh có hứa với em...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
give me your hands!
mÃi bÊn nhau bẠn nhÉ!
마지막 업데이트: 2022-06-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- [operator] can you give me your name? - hello?
a-lô?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: