전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i cannot think with you in my face.
thấy mặt anh tôi không nghĩ được gì hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wrap you in my arms.
và ôm chặt con trong vòng tay mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you in my room?
trong nhà tôi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now i find you in one.
bây giờ cũng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seeing you in my dreams
nhìn thấy bạn trong giấc mơ của tôi
마지막 업데이트: 2024-02-28
사용 빈도: 1
품질:
i can hear you in my head.
tao nghe thấy tiếng mày trong đầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if they find you in my place, they will get ugly.
nếu chúng thấy anh, thì sẽ không hay đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to hold you in my arms
마지막 업데이트: 2021-04-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
your best will find you in your worst
mahahanap ka ng iyong pinakamahusay sa iyong pinakamasama
마지막 업데이트: 2022-01-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am not letting you in my head.
Ông đâu ngăn được tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but i find you in grave danger here.
nhưng ta lại thấy con đang vô cùng nguy hiểm ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i couldn't find you in it.
- em không thể tìm thấy con người anh trong đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- but if i ever see you in my courtroomagain...
- nhưng nếu tôi còn thấy cô xuất hiện ở phiên tòa của tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but they will never find you in these mountains.
nhưng họ sẽ không bao giờ tìm thấy anh trong những dãy núi này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
# i'll find you in the morning sun #
# anh tìm em trong buổi sáng nắng đẹp #
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i certainly had to get tough with you in my day.
ta chắc chắn rằng họ đã gặp khó khăn với các em trong ngày của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
at this very moment i could embrace you in my arms.
tại ngay thời điểm này cha có thể ôm con trong tay mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and i took you in my arms, in a manly kind of way.
và tớ ôm cậu vào lòng bằng một cách cực kỳ mạnh mẽ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
furlough, i want to see you in my study, right now.
furlough, đi theo ta!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i don't want you in my tent one minute more than necessary.
ta không muốn ngươi ở trong lều của ta lâu hơn cần thiết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: