전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
the one with the peas? capers.
- cái món có đậu đấy ạ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
after ten minutes, no more, add capers and parsley.
sau 10 phút, không hơn, thêm nụ bạch hoa và rau mùi tây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
came from their daring capers... during broad daylight.
vì chúng phạm pháp ngay giữa ban ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho jin woong, jang hyun sung came from their daring capers... during broad daylight.
vì chúng phạm pháp ngay giữa ban ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kim sung kyun, park hae jun, lim ji eun came from their daring capers... during broad daylight.
vì chúng phạm pháp ngay giữa ban ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so, this is my mama's favorite reduction sauce. you will need tomatoes, capers and garlic.
Đây là món sốt yêu thích của mẹ anh, để làm nó em cần cà chua, cây ông điều thảo, và tỏi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: