전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
or carriages that work?
hay những cái xe ngựa đó làm việc?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
theyre cars, not carriages.
- gọi là toa, không phải toa xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
let these carriages through.
cho mấy chiếc xe ngựa đó qua!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they've brought the carriages.
họ mang va li đến rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we were put in prison carriages.
chúng tôi được đưa đi trong những toa xe tù.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
never saw so many baby carriages!
không thể nào biết được có bao nhiêu xe nôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'd never seen such carriages.
tôi chưa từng thấy xe tù nào như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there were not so many carriages then.
hồi đó không có nhiều xe ngựa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
look, seven carriages leave westminster.
nhìn xem, - bảy toa xe rời westminster.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you will have more fine carriages than jane.
và con có thể có những chiếc xe ngựa tốt hơn của jane.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
three black carriages three white carts
three black carriages three white carts
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
carriage
tẦng
마지막 업데이트: 2021-10-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인: