검색어: casting (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

casting

베트남어

công nghệ đúc

마지막 업데이트: 2011-03-01
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

영어

casting out

베트남어

phương pháp thử tính (nhân hay cộng)

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

cast,(casting)

베트남어

Đổ bê tông (sự đổ bê tông)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

casting schedule

베트남어

thời gian biểu của việc đổ bê tông

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

casting system.

베트남어

casting system.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"broadway casting"?

베트남어

"broadway casting"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

to cast,(casting)

베트남어

dổ bê tông (sự đổ bê tông)

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- what's casting?

베트남어

diễn viên gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

girder casting bed

베트남어

bỆ đúc dầm

마지막 업데이트: 2013-12-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

that casting thing.

베트남어

thả neo gì gì đó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- casting kirk douglas.

베트남어

- với burt lancaster và kirk douglas ấy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

casting (performing arts)

베트남어

tuyển diễn viên

마지막 업데이트: 2015-04-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he's casting them out.

베트남어

bọn ma quỷ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

casting into another world"

베트남어

câu cá ở thế giới khác"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

you're casting a shadow.

베트남어

cháu tạo ra một cái bóng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- it was bad casting, bobby.

베트남어

thế lấy cái này làm động cơ được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a word forever casting shadow.

베트남어

cái từ luôn dẫn tới bóng đêm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and then after casting, she just disappeared.

베트남어

nhưng sau khi tuyển diễn viên xong, cô ấy biến mất luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we're casting a new actor as the lead.

베트남어

là muốn chọn một người mới đóng vai trai nhảy cơ mà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's 82 yards long and made from one casting.

베트남어

dài 82 trượng và được đúc bằng khuôn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,745,850,407 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인