검색어: cavaliers (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

cavaliers

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

they're the cavaliers, man.

베트남어

họ là cavaliers mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i want to know how the cavaliers are going.

베트남어

tôi muốn biết đội cavaliers đi tới đâu rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you know, they're the roundheads and we're the cavaliers.

베트남어

họ là bọn Đầu tròn còn mình là hiệp sĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

deng exits bulls for cavs chicago bulls have traded two-time all star luol deng to cleveland cavaliers for andrew bynum and favourable draft picks.

베트남어

deng rời bulls chuyển tới cavs chicago bulls đã bán ngôi sao luol deng với giá trị gấp đôi cho cleveland cavaliers để đổi lấy andrew bynum.

마지막 업데이트: 2015-01-20
사용 빈도: 2
품질:

영어

four-time nba mvp lebron james has announced his return to the cleveland cavaliers four years after leaving for the miami heat in controversial circumstances, when the fans burned his jersey in an overwhelming sense of betrayal.

베트남어

lebron james, nhà vô địch nba mvp bốn lần đã tuyên bố quay trở lại cleveland cavaliers sau bốn năm chuyển sang thi đấu cho miami heat và vụ việc này khiến cho các cổ động viên tức giận và đốt áo anh để bày tỏ sự phẫn nộ với kẻ phản phội.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

cavalier

베트남어

thoat ung dung

마지막 업데이트: 2020-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,410,693 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인