전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
when the moon has ceased.
ngay khi trăng lặn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but suddenly she ceased sobbing.
nhưng bất thình lình cô ta nín khóc.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
why have you ceased the offensive?
chúng ta đang bị tấn công. tại sao anh lại cho ngừng bắn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nor why the birds have ceased their song.
hay chim chóc khi nào ngừng ca hát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
imports, movements of goods, have all ceased.
nhập khẩu, chuyên chở hàng hóa, tất cả đều dừng lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and when they were come into the ship, the wind ceased.
ngài cùng phi -e-rơ lên thuyền rồi, thì gió yên lặng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
"when he ceased, one of his disciples said unto him...
"khi người ngừng lại, một môn đồ tới nói với người...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
man 3: nor why the birds have ceased their song.
hay chim chóc khi nào ngừng ca hát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
from now on, long qi has ceased to exist in shanghai!
thượng hải sau này sẽ không còn long thất nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if you had ceased your interval, if you were a sense offender...
nếu anh tạm ngừng là bản thân, khi anh trở thành như 1 giác quan của đối thủ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
by degrees he got rid of me, and we have altogether ceased to meet.
và dần dần tôi xa lánh nhà anh, sau thì không nhìn mặt nhau nữa.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
the elders have ceased from the gate, the young men from their musick.
các người già cả không còn ngồi nơi cửa thành, bọn trai trẻ không còn chơi đờn hát.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ask not where the herds have gone nor why the birds have ceased their song.
Đừng hỏi đàn gia súc biến đi đâu. hay chim chóc khi nào ngừng ca hát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and their original culture ceased to exist over 1,000 years ago, so...
và văn hóa ban đầu của họ không còn tồn tại trên 1,000 năm trước đây, vì vậy ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and the third upon the next night, when the last stroke of 12 has ceased to vibrate.
và lần thứ ba là tối tiếp theo nữa, khi đồng hồ điểm đủ 12 tiếng không ngớt rung lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'd ceased to believe in bandits of whom i'd heard but never met.
tôi đã không còn tin vào những băng cướp, những người mà tôi chỉ nghe nói chớ chưa bao giờ gặp tận mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as time passed, the boy once known as j.j. greystoke... had all but ceased to exist.
thời gian trôi qua, chú bé dần dàn thích nghi, tất cả đã chìm vào quên lãng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and daily in the temple, and in every house, they ceased not to teach and preach jesus christ.
ngày nào cũng vậy, tại trong đền thờ hoặc từng nhà, sứ đồ cứ dạy dỗ rao truyền mãi về tin lành của Ðức chúa jêsus, tức là Ðấng christ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
and after the uproar was ceased, paul called unto him the disciples, and embraced them, and departed for to go into macedonia.
khi sự rối loạn yên rồi phao-lô vời các môn đồ đến, khuyên bảo xong, thì từ giã mà đi đến xứ ma-xê-đoan.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
he ceased all expeditions and built the great wall to protect his subjects from the northern tribes. the qin empire became the first dynasty of china...
ông ngừng các cuộc hành quân và cho dựng vạn lý trường thành... để bảo vệ nhân dân trung hoa chông lại các dân tộc miền bắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: