검색어: ceased (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

ceased

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

when the moon has ceased.

베트남어

ngay khi trăng lặn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but suddenly she ceased sobbing.

베트남어

nhưng bất thình lình cô ta nín khóc.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

why have you ceased the offensive?

베트남어

chúng ta đang bị tấn công. tại sao anh lại cho ngừng bắn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

nor why the birds have ceased their song.

베트남어

hay chim chóc khi nào ngừng ca hát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

imports, movements of goods, have all ceased.

베트남어

nhập khẩu, chuyên chở hàng hóa, tất cả đều dừng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and when they were come into the ship, the wind ceased.

베트남어

ngài cùng phi -e-rơ lên thuyền rồi, thì gió yên lặng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

"when he ceased, one of his disciples said unto him...

베트남어

"khi người ngừng lại, một môn đồ tới nói với người...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

man 3: nor why the birds have ceased their song.

베트남어

hay chim chóc khi nào ngừng ca hát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

from now on, long qi has ceased to exist in shanghai!

베트남어

thượng hải sau này sẽ không còn long thất nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you had ceased your interval, if you were a sense offender...

베트남어

nếu anh tạm ngừng là bản thân, khi anh trở thành như 1 giác quan của đối thủ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

by degrees he got rid of me, and we have altogether ceased to meet.

베트남어

và dần dần tôi xa lánh nhà anh, sau thì không nhìn mặt nhau nữa.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

the elders have ceased from the gate, the young men from their musick.

베트남어

các người già cả không còn ngồi nơi cửa thành, bọn trai trẻ không còn chơi đờn hát.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

ask not where the herds have gone nor why the birds have ceased their song.

베트남어

Đừng hỏi đàn gia súc biến đi đâu. hay chim chóc khi nào ngừng ca hát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and their original culture ceased to exist over 1,000 years ago, so...

베트남어

và văn hóa ban đầu của họ không còn tồn tại trên 1,000 năm trước đây, vì vậy ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the third upon the next night, when the last stroke of 12 has ceased to vibrate.

베트남어

và lần thứ ba là tối tiếp theo nữa, khi đồng hồ điểm đủ 12 tiếng không ngớt rung lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'd ceased to believe in bandits of whom i'd heard but never met.

베트남어

tôi đã không còn tin vào những băng cướp, những người mà tôi chỉ nghe nói chớ chưa bao giờ gặp tận mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as time passed, the boy once known as j.j. greystoke... had all but ceased to exist.

베트남어

thời gian trôi qua, chú bé dần dàn thích nghi, tất cả đã chìm vào quên lãng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and daily in the temple, and in every house, they ceased not to teach and preach jesus christ.

베트남어

ngày nào cũng vậy, tại trong đền thờ hoặc từng nhà, sứ đồ cứ dạy dỗ rao truyền mãi về tin lành của Ðức chúa jêsus, tức là Ðấng christ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and after the uproar was ceased, paul called unto him the disciples, and embraced them, and departed for to go into macedonia.

베트남어

khi sự rối loạn yên rồi phao-lô vời các môn đồ đến, khuyên bảo xong, thì từ giã mà đi đến xứ ma-xê-đoan.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

he ceased all expeditions and built the great wall to protect his subjects from the northern tribes. the qin empire became the first dynasty of china...

베트남어

ông ngừng các cuộc hành quân và cho dựng vạn lý trường thành... để bảo vệ nhân dân trung hoa chông lại các dân tộc miền bắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,033,453,235 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인