전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cecilia.
cecilia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
cecilia kelly.
cecilia kelly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cecilia, cecilia.
cecilia, cecilia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cecilia: briony.
briony.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
briony: cecilia!
cecilia!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
briony: dear cecilia.
gửi cecilia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cecilia: beautiful day.
- hôm nay trời đẹp quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
robbie: dearest cecilia.
cecilia thân yêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- and where was cecilia?
- thế lúc đó cecilia đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cecilia had beautiful penmanship.
cecilia có lối viết tuyệt vời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cecilia, what should we do?
cecilia, chúng tôi nên làm gì bây giờ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- this is my sister, cecilia.
- Đây là em của tớ, cecilia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- pierrot: cecilia will let us.
- cecilia cho phép mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cecilia: is robbie back yet?
- robbie về chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cecilia: cooler, i should hope.
chị nghĩ sẽ tuyệt lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what's cecilia going to do?
- cecilia sẽ làm gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
give yourself a round of applause, cecilia.
tự cho mình một tràng pháo tay đi, cecilia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
biggest breasts definitely have to go to cecilia.
ngực lớn nhất rõ ràng phải là cecilia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
veronica yip, deanie yip and cecilia yip all night.
veronica yip, deanie yip và cecilia yip cả đêm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he stayed with cecilia until dinner, and came back the next morning.
cậu ta ở chơi với cecilia cho đến bữa tối, và quay lại vào sáng hôm sau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: