검색어: chairmanship (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

chairmanship

베트남어

chủ tịch

마지막 업데이트: 2010-09-01
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that's why we got you the chairmanship.

베트남어

Đó chính là lí do chúng tôi trao cho ông cái ghế chủ tich.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

congratulations on your promotion to the deputy chairmanship, too.

베트남어

cám ơn, chúc mừng anh thăng chức.. thành phó hội đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

since assuming the chairmanship of the senate subcommittee to investigate juvenile delinquency, i have become increasingly concerned during each passing week with the effect pornographic material has on american adolescents and juveniles, and with the widespread distribution of this insidious filth.

베트남어

bởi vì đang đảm trách nhiệm vụ chủ tịch tiểu ban thượng viện... về Điều tra tội phạm vị thành niên, trong thời gian gần đây, tôi càng ngày càng quan ngại... về ảnh hưởng của văn hóa phẩm khiêu dâm... lên các thanh thiếu niên và trẻ vị thành niên mỹ,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

this is the kind of stuff that leads to tenure and chairmanships.

베트남어

Đây là kiểu công chuyện sẽ dẫn đến việc tranh công và ghế chủ tịch đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,725,869,734 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인