전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
to perform
thực hiện, thi hành
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
ability to perform
từ ngày 3 đến ngày 20 tháng 9 năm 2020
마지막 업데이트: 2020-10-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
to perform... incantations...
Để thực hiện câu thần chú...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i need you to perform.
- tôi cần cậu chứng minh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and you want us to perform?
và cô muốn bọn em biểu diễn ạ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
10097=to perform the task.
10097=để thực hiện tác vụ.
마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
i want to perform on stage
mình muốn mọi người ở đó thấy mình biểu diễn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but he inspired you to perform.
nhưng hắn đã truyền cảm hứng để cô biểu diễn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he also wanted to perform better
anh ấy cũng chỉ muốn làm tốt hơn thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i know how to perform a lobotomy.
tôi biết thực hiện phẫu thuật thùy não.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i've got my duties to perform.
tôi còn có việc phải làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i need you to perform another exorcism.
tôi cần ông thực hiện trừ tà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a new tool to perform searches over a map
sỠtay máy ảnh
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you want to perform miracles like christ?
anh muốn tạo phép màu như christ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
uh, i'd like to perform a few tests,
tôi cam đoan với cô là chúng tôi chỉ muốn giúp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and dr. leeds refused to perform the operation.
nên bác sĩ leed từ chối phẫu thuật lần nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"for refusing to perform elective cosmetic surgery,
"vì đã từ chối thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ theo ý tôi".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i will give your staff a greater wonder to perform.
Ở ai cập này không có pháp sư nào sao mà mi phải quay về để làm trò biến gậy thành rắn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and how many songs would i actually get to perform?
tất cả đều là đối thủ xứng tầm đấy. và tôi sẽ biểu diễn bao nhiêu bài hát nhỉ ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
barney: "to perform 'the lorenzo von matterhorn,'
"Để trình diễn màn "the lorenzo von matterhorn,'
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다