검색어: change into (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- i change into... .

베트남어

c#225;i g#236; ch#7913;?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what does it change into?

베트남어

nó biến hình thành gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-want to change into them?

베트남어

con muốn mặc không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i change, into a monster.

베트남어

tôi biến đổi, thành 1 con quái vật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i gotta change into my tux.

베트남어

anh phải thay đồ vét đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i saw him change into something else.

베트남어

cháu thấy anh ấy biến đổi thành thứ khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- if you wanna change into something...

베트남어

Để khi nào em muốn thay đổi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

today can't change into yesterday!

베트남어

hôm nay không thể thành hôm qua được!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how much you want to change into our currency?

베트남어

Ông muốn đổi bao nhiêu ra tiền của chúng tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll change into my bootd and call molo.

베트남어

Để em đi mang giày và gọi molo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

linc, you're gonna have to change into these.

베트남어

linc, anh hãy thay bộ này vào

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i mean, i'm just about to change into 2nd!

베트남어

Ý tôi là, tôi sắp lên năm thứ hai!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can change into someone who can make a difference, like...

베트남어

chú có thể biến thành người có thể tạo nên sự thay đổi, như...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he needed someplace to change into a tuxedo, so i gave him the key.

베트남어

hắn cần một chỗ nào đó để thay lễ phục, cho nên tôi đưa hắn chìa khóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it doesn't change into anything. it's a collector's item, ma.

베트남어

nó không biến hình được thưa mẹ, nó là đồ cổ điển.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

whenever i clash with someone i'll get very upset, and i must change into something else.

베트남어

bất cứ khi nào tôi đụng hàng với một người nào đó... tôi sẽ thấy rất khó chịu... và tôi phải đổi thành loại khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm feeling a little overdressed, so if you maybe have something that i could change into?

베트남어

thật ra thì, tôi cảm thấy mình đang ăn mặc hơi thái quá, nên cô có thứ gì khác để tôi có thể thay không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

peter... these are the years when a man changes into the man he's gonna become the rest of his life.

베트남어

peter đây là những năm tháng mà 1 con người biến đổi thành con người của phần đời còn lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- so you're telling me the guy walks into a phone booth and, shazam, changes into a meat-eater super-assassin?

베트남어

anh đang nói với tôi là hắn ta đi vào buồng điện thoại và thay đổi thành một kẻ ám sát chuyên nghiệp à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,179,568,108 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인